Bàn phím:
Từ điển:
 

myndighet s.fm. (myndighet|a/-en, -er, -ene)

1. Quyền, uy quyền, quyền lực, quyền thế, quyền hành.
- En dommer har stor myndighet.
- å opptre med myndighet

2. Giới có thẩm quyền, nhà chức trách, nhà cầm quyền, nhà đương cuộc.

- Han er i krangel med myndighetene.