Bàn phím:
Từ điển:
 
vacate /və'keit/

ngoại động từ

  • bỏ trống, bỏ không
    • to vacate one's seat: bỏ nghề trống
    • to vacate a house: rời bỏ một ngôi nhà
  • bỏ, thôi, xin thôi
    • to vacate office: từ chức, xin thôi việc
  • (pháp lý) huỷ bỏ (hợp đồng...)