Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
hoãn xung
hoán
hoán cải
hoán chuyển
hoán dụ
hoán vị
hoạn
hoạn đồ
hoạn lộ
hoạn nạn
hoạn quan
hoang
hoang dã
hoang dại
hoang dâm
hoang đảo
hoang địa
hoang điền
hoang đường
hoang hoác
hoang mạc
hoang mang
hoang phế
hoang phí
hoang tàn
hoang thai
hoang toàng
hoang tưởng
hoang vắng
hoang vu
hoãn xung
(cơ học; cơ khi') Deaden a shock, act as a buffer