Bàn phím:
Từ điển:
 
bleed /bli:d/

(bất qui tắc) động từ bled

  • chảy máu, mất máu
  • rỉ nhựa (cây cối)
  • đổ máu, hy sinh
    • to bleed for one's country: hy sinh cho tổ quốc
  • (y học) lấy máu (để thử)
  • bòn rút, ((nghĩa bóng)) hút máu hút mủ
  • dốc túi, xuỳ tiền ra; bị bòn rút
  • (nghĩa bóng) thương xót, đau đớn

Idioms

  1. to bleed white
    • (xem) white
bleed
  • (Tech) dòng in, nhỉ ra (đ)