Bàn phím:
Từ điển:
 
urn / :n/

danh từ

  • cái lư; cái vạc
  • bình đựng di cốt, bình đựng tro ho táng
  • bình h m trà, bình h m cà phê (ở các tiệm cà phê và căng tin)
urn
  • (cái) bình