Bàn phím:
Từ điển:
 
urchin /' :t in/

danh từ

  • thằng nhóc; thằng nh i ranh, thằng ranh con
  • đứa trẻ cầu b cầu bất ((thường) street-urchin)
  • (động vật học) nhím biển ((thường) sea-urchin)