Bàn phím:
Từ điển:
 
uptight

tính từ

  • (+about something) bồn chồn, căng thẳng, lo lắng (về tinh thần)
  • (+about something) bực dọc, tức tối
  • (+about something) câu nệ, cứng nhắc (lễ nghi, phong tục )