Bàn phím:
Từ điển:
 
upstate

danh từ

  • phần của một bang (thường) nằm về hướng Bắc) không thuộc các thành phố lớn

tính từ

  • thuộc vùng đất xa các đô thị

phó từ

  • ở vùng nông thôn, thuộc vùng nông thôn