Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
upstanding
upstandingness
upstart
upstate
upstream
upstroke
upsurge
upswing
uptake
upthrow
upthrust
uptight
uptightness
uptown
uptowner
uptrend
upturn
upu
upward
upward mobility
upwards
upwind
upwing
urachus
uraemia
uranium
uranology
uranus
urat
urban
upstanding
/ p'st ndi /
tính từ
dựng ngược, dựng đứng lên (tóc); đứng thẳng, thẳng đứng (người, vật)
khoẻ mạnh, chắc chắn
(tài chính) cố định, không thay đổi
upstanding wages
:
tiền lưng cố định