Bàn phím:
Từ điển:
 
upright /' p'rait/

tính từ

  • đứng thẳng; đứng, thẳng đứng
  • (toán học) thẳng góc, vuông góc
  • ngay thẳng, chính trực, liêm khiết
    • an upright man: một người ngay thẳng

phó từ

  • đứng, thẳng đứng

danh từ

  • trụ đứng, cột
  • (như) upright_piano