Bàn phím:
Từ điển:
 
uppermost /' p moust/

tính từ+ (upmost)

  • cao nhất, trên hết
    • the uppermost floor: tầng cao nhất
  • quan trọng hn hết, ở hàng đầu
    • to be uppermost: chiếm ưu thế, được phần hn

phó từ

  • ở trên hết, ở trên đỉnh, ở hàng đầu