Bàn phím:
Từ điển:
 
uplift /' plift/

danh từ

  • sự nâng lên, sự đỡ lên, sự nhấc lên, sự đưa lên, sự đắp cao lên
  • sự nâng cao (trình độ, tinh thần, tâm hồn...)
  • yếu tố kích thích, nh hưởng thúc đẩy
  • (địa lý,địa chất) phay nghịch

ngoại động từ

  • nâng lên, đỡ lên, nhấc lên, đưa lên, đắp cao lên
  • nâng cao (trình độ, tinh thần, tâm hồn...)