Bàn phím:
Từ điển:
 
uphill /' p'hil/

tính từ

  • dốc (đường)
  • khó khăn, vất v (công việc)
    • an uphill task: một nhiệm vụ khó khăn

phó từ

  • lên dốc

danh từ

  • dốc, đường dốc