|
blazon /'bleizn/
danh từ
- huy hiệu (in trên mộc)
- sự tuyên dương công đức (của ai); sự ca ngợi (ai)
ngoại động từ
- vẽ huy hiệu lên; tô điểm bằng huy hiệu
- tuyên dương công đức, ca ngợi (ai)
- (thường) + forth, out, abroad) công bố, truyền đi khắp nơi
- tô điểm, làm hào nhoáng
|