Bàn phím:
Từ điển:
 
cultiver

ngoại động từ

  • cày cấy, trồng trọt; trồng
    • Cultiver le riz: trồng lúa
  • (nghĩa bóng) rèn luyện; trau giồi, vun đắp
    • Cultiver sa mémoire: rèn luyện trí nhớ
    • Cultiver les sciences: trau giồi khoa học
    • Cultiver l'amitié de quelqu'un: vun đắp tình bạn với ai
  • năng đi lại thân mật với
    • Cultiver ses amis: năng đi lại thân mật với bạn bè
    • cultiver la bouteille: (thân mật) chè chén