Bàn phím:
Từ điển:
 
cultivé

tính từ

  • cày cấy, trồng trọt; trồng
    • Terres cultivées: đất trồng trọt
    • Plantes cultivées: cây trồng
  • có học thức, có văn hóa
    • Un esprit cultivé: một người có học thức

phản nghĩa

=Inculte