Bàn phím:
Từ điển:
 
blazer /'bleizə/

nội động từ

  • cháy rực; bùng lửa
  • sáng chói, rực sáng, chiếu sáng
  • (nghĩa bóng) bừng bừng nổi giận
    • he was balzing with fury: anh ta bừng bừng nổi giận

Idioms

  1. to blaze away
    • bắn liên tục
    • nói nhanh và sôi nổi
    • hăng hái nhiệt tình làm (một công việc gì)
  2. blaze away!
    • cứ nói tiếp đi!
  3. to baze up
    • cháy bùng lên
    • nổi giận đùng đùng

ngoại động từ

  • đồn, truyền đi (tin tức)
    • the news was soon blazerd abroad: tin đó được truyền đi tức khắc

danh từ

  • vết lang trán (vết trắng trên trán ngựa hoặc bò)
  • dấu đánh vào cây (để chỉ đường...)

ngoại động từ

  • đánh dấu vào (cây)

Idioms

  1. to blaze a trail
    • chỉ đường qua rừng bằng cách đánh dấu vào cây
    • (nghĩa bóng) đi tiên phong; mở đường
      • the Soviet Union is the first country to blazer a trail into space: Liên xô là nước đầu tiên mở đường đi vào vũ trụ

danh từ

  • (thể dục,thể thao) áo màu sặc sỡ (bơi thuyền...)
  • (từ lóng) lời nói dối trắng trợn