Bàn phím:
Từ điển:
 
blaze /'blæðə/

danh từ

  • ngọn lửa
  • ánh sáng chói; màu sắc rực rỡ
  • sự rực rỡ, sự lừng lẫy ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
    • the flowers make a blaze of colour in the garden: trong vườn hoa đua nở phô màu rực rỡ
    • in the full blaze of one's reputation: trong thời kỳ tiếng tăm lừng lẫy nhất
  • sự bột phát; cơn bột phát
    • a blaze of anger: cơn giận đùng đùng
  • (số nhiều) (từ lóng) địa ngục

Idioms

  1. to go blazes!
    • (xem) go
  2. like blazes
    • dữ dội, mãnh liệt, điên lên