Bàn phím:
Từ điển:
 
unwooed /' n'wu:d/

tính từ

  • không bị tán, không bị ve v n
  • (văn học) chưa ai dạm hỏi (cô gái)
  • không bị nài nỉ (làm việc gì)
  • không màng, không theo đuổi (danh vọng...)