Bàn phím:
Từ điển:
 
culte

danh từ giống đực

  • sự thờ, sự cúng
    • Le culte des ancêtres: sự thờ cúng tổ tiên
  • buổi lễ (đạo tin lành)
  • tín ngưỡng, tôn giáo
    • Liberté des cultes: tự do tín ngưỡng
  • (nghĩa bóng) sự tôn thờ
    • Le culte des héros: sự tôn thờ anh hùng
    • Avoir le culte de l'argent: tôn thờ đồng tiền

phản nghĩa

=Indifférence. Haine