Bàn phím:
Từ điển:
 
culotte

danh từ giống cái

  • quần cụt
  • đùi bò
  • (thân mật) sự thua bạc to
    • Prendre une culotte: thua bạc to
    • baisser culotte; poser culotte: (thô tục) đi ngoài
    • culotte de peau: lính già
    • jouer ses culottes: đánh bạc đến bán cả quần
    • porter la culotte: (thân mật) cai quản gia đình (đàn bà)
    • trembler dans sa culotte; faire dans sa culotte: (thông tục) sợ vãi cứt ra quần