Bàn phím:
Từ điển:
 

mur s.m. (mur|en, -er, -ene)

Tường, vách tường.
- Barna klatret over muren.
- innenfor murene
Trong tù.
- å danne mur (Thể thao) Lập hàng rào cản, lập bức tường thành.
- en mur av taushet Bức tường thinh lặng.

- murhus s.n. Nhà gạch, nhà xây.
- murpuss s.m. Vôi hồ.
- fengselsmur Tường bao bọc nhà tù.
- grunnmur Móng nhà.