Bàn phím:
Từ điển:
 
untoward / n'tou d/

tính từ

  • bất lịch sự, vô lễ, khiếm nh
    • an untoward behaviour: cách ăn ở bất lịch sự
  • không hay, không may, rủi ro
    • an untoward event: một sự kiện rủi ro
  • khó bo, hư, cứng đầu cứng cổ
    • an untoward person: một người hư
  • (từ cổ,nghĩa cổ) không tiện lợi, không thuận lợi
    • untoward weather: thời tiết không thuận lợi