Bàn phím:
Từ điển:
 
cuivreux

tính từ

  • (hóa học) (thuộc) đồng I
    • Oxyde cuivreux: đồng I oxit
  • như đồng
    • Couleur cuivreuse: màu đồng
  • (từ cũ, nghĩa cũ) chứa đồng
    • Métal cuivreux: kim loại có chứa đồng