Bàn phím:
Từ điển:
 
untenable /' n'ten bl/

tính từ

  • không giữ được, không vững
    • an untenable position: một vị trí không giữ được
  • không c i được, không biện hộ được, không bo vệ được
    • an untenable theory: một lý thuyết không bo vệ được