Bàn phím:
Từ điển:
 
cuite

tính từ giống cái

  • xem cuit

danh từ giống cái

  • sự nung (gạch, đồ sứ); mẻ nung
  • sự nấu đường (thành tinh thể)
  • (thông tục) sự say rượu
    • Prendre une cuite: uống say