Bàn phím:
Từ điển:
 
cuit

tính từ

  • nấu, chín, nấu chín
    • Aliments cuits à point: thức ăn chín tới
  • nung
    • Terre cuite: đất nung
  • (nghĩa bóng) hỏng, sạt nghiệp
    • Il n'en réchappera pas, il est cuit: nó không thoát khỏi được tình trạng đó, nó sạt nghiệp rồi
  • (hội họa) ấm
    • Ton cuit: sắc ấm
    • avoir son pain cuit: đủ ăn
    • c'est du tout cuit: (thân mật) chắc chắn là thành công rồi
    • cuit et recuit: (thân mật) dạn dày