Bàn phím:
Từ điển:
 
blankly /'blæɳkli/

phó từ

  • ngây ra, không có thần
    • to look blankly: nhìn ngây ra, nhìn đi đâu
  • thẳng, thẳng thừng, dứt khoát
    • to deny something blankly: phủ nhận một cái gì thẳng thừng