Bàn phím:
Từ điển:
 
cuisine

danh từ giống cái

  • bếp
  • nghệ thuật nấu ăn, sự làm bếp
  • nhà bếp, cấp dưỡng
  • món ăn
    • Manger de bonne cuisine: ăn món ăn ngon
  • (nghĩa xấu) thủ đoạn, mánh khóe
    • Cuisine parlementaire: mánh khóe nghị trường
  • (tiếng lóng, biệt ngữ) sở cảnh sát
  • (tiếng lóng, biệt ngữ) sự tra hỏi
    • batterie de cuisine: xem batterie
    • latin de cuisine: tiếng La tinh giả cầy