Bàn phím:
Từ điển:
 
cuire

ngoại động từ

  • nấu
    • Cuire de la viande: nấu thịt
  • nung (gạch, vôi)
    • dur à cuire: (thân mật) chịu đựng giỏi

đồng âm

=Cuir

nội động từ

  • nấu
    • Cuire à gros bouillon: nấu sôi sùng sục
  • chín
    • Légumes qui cuisent mal: rau luộc chưa chín
  • (nghĩa bóng) đau rát (như bị bỏng)
    • Les yeux me cuisent: mắt tôi đau rát
  • nóng qúa
    • On cuit ici: ở đây nóng quá
    • cuire dans son jus: (thân mật) nóng quá+ (thân mật) trơ trọi, không người giúp đỡ
    • être cuit: (thân mật) bị thua, thất bại
    • il vous en cuira: anh sẽ bị rầy rà về việc đó