Bàn phím:
Từ điển:
 
cuirasse

danh từ giống cái

  • áo giáp
  • vỏ sắt (của chiến xa, của tàu chiến)
  • (địa chất, địa lý) khiên
  • vỏ ngoài, lớp phủ
    • Cuirasse de glace: lớp băng phủ
  • (nghĩa bóng) vẻ ngoài
    • Cuirasse de froideur: vẻ ngoài lạnh nhạt
    • défaut de la cuirasse: xem défaut