Bàn phím:
Từ điển:
 

mugge s.fm. (mugg|a/-en, -er, -ene)

Bình đựng chất lỏng, bình đựng các thức uống có tay cầm.

- en mugge med saft

- for fulle mugger Tối đa, hết sức.
- fløtemugge Bình nhỏ để rót sữa.