Bàn phím:
Từ điển:
 
unskilled /' n'skild/

tính từ

  • không thạo, không khéo, không giỏi
  • không chuyên môn hoá, không có chuyên môn, không có kỹ thuật (công nhân)
    • unskilled labour: những công việc lao động đn gin