Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
hỏa xa
hoá
hóa
hóa chất
hoá chất
hoá công
hoá dầu
hoá dược
hóa đơn
hóa giá
hóa học
hoá học
hoá lỏng
hoá phân
hóa thạch
hoá tính
hóa trang
hoá trị
hoạ
họa báo
họa căn
họa chăng
họa công
họa đồ
họa hoằn
họa là
họa may
họa mi
họa sĩ
họa vần
hỏa xa
noun
train
đường hỏa xa
:
railway; railroad