Bàn phím:
Từ điển:
 
cubique

tính từ

  • xem cube I
    • Forme cubique d'une caisse: hình dạng lập phương của một cái hòm
  • (toán học) bậc ba
    • Racine cubique: căn bậc ba

danh từ giống cái

  • (toán học) đường bậc ba, đường cubic