Bàn phím:
Từ điển:
 
cube

danh từ giống đực

  • (toán học) hình lập phương
  • (toán học) lập phương
    • Le cube de 2 est 8: lập phương của 2 là 8
  • (ngôn ngữ nhà trường; tiếng lóng, biệt ngữ) học sinh học lại đến lần thứ ba (cùng lớp)

tính từ

  • (khoa (đo lường)) khối
    • Mètre cube: mét khối