Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
cube
cuber
cubique
cubisme
cubiste
cubitus
cucul
cucurbitin
cueille
cueillette
cueillir
cuesta
cuiller
cuillère
cuillerée
cuir
cuir
cuirasse
cuirassé
cuirasser
cuirassier
cuire
cuisant
cuisine
cuisine
cuisiné
cuisiner
cuisinette
cuisinier
cuisinière
cube
danh từ giống đực
(toán học) hình lập phương
(toán học) lập phương
Le cube de 2 est 8
:
lập phương của 2 là 8
(ngôn ngữ nhà trường; tiếng lóng, biệt ngữ) học sinh học lại đến lần thứ ba (cùng lớp)
tính từ
(khoa (đo lường)) khối
Mètre cube
:
mét khối