Bàn phím:
Từ điển:
 

motstand s,m. (motstanden)

1. Sự chống đối, đối cự, đề kháng, kháng cự.

- aktiv/passiv motstand
- Forslaget møtte motstand.
- å gjøre/yte motstand mot noe
- å følge/velge den minste motstands vei
Theo, chọn con đường ít trở ngại nhất.
- motstandsbevegelse s.m. Sự, tổ chức chống đối, sự vận động phản đối. Phong trào kháng chiến.

- motstandsdyktig a. Có khả năng chống lại, đề kháng (bệnh tật).
- friksjonsmotstand Lực ma sát.

2. (Lý) Điện trở.
- å koble inn en motstand på 6 Ohm