Bàn phím:
Từ điển:
 
cruel

tính từ

  • tàn bạo, tàn ác
    • Homme cruel: người tàn bạo
  • ác độc, khắt khe
    • Sourire cruel: nụ cười ác độc
    • Destin cruel: số mệnh khắt khe
  • dữ, hung dữ (thú vật)
  • (làm cho) xót xa
    • Une douleur cruelle: nỗi đau đớn xót xa
  • gay, ác, khó chịu
    • Un cruel embarras: sự bối rối dữ
    • Une très cruelle épreuve: một sự thử thách rất gay
    • femme cruelle: người đàn bà bất nhẫn

phản nghĩa

=Bienveillant, bienfaisant. Bon, doux, humain, indulgent