Bàn phím:
Từ điển:
 
crudité

danh từ giống cái

  • sự sượng, sự sống sượng
    • Crudité des couleurs: sự sượng của màu sắc
    • Crudité d'une expression: sự sống sượng của một từ ngữ
  • (số nhiều) rau quả ăn uống sống
  • (số nhiều) lời sống sượng

phản nghĩa

=Douceur. Délicatesse, réserve