Bàn phím:
Từ điển:
 

motsi v. (mot|sier, -sa, -sagt)

Nói trái lại, nói ngược lại, cãi lại.
- Han tålte ikke å bli motsagt.
- Ingen motsa ham.
- å motsi seg selv
Tự mâu thuẫn.

- motsigelse s.m. Sự nói trái lại, nói ngược lại, cãi lại.