Bàn phím:
Từ điển:
 
unripeness /' n'raipnis/

danh từ

  • tình trạng chưa chín, tình trạng còn xanh
  • tình trạng chưa chín muồi; tình trạng chưa chín chắn, tình trạng còn non nớt