Bàn phím:
Từ điển:
 
crucial

tính từ

  • mấu chốt
    • Question cruciale: vấn đề mấu chốt
  • (triết học) quyết đoán
    • Expérience cruciale: thí nghiệm quyết đoán
  • (y học) (theo hình) chữ thập
    • Incision cruciale: vết rạch chữ thập