Bàn phím:
Từ điển:
 
unreserved /' nri'z :vd/

tính từ

  • không dành riêng (ghế, chỗ ngồi...)
  • không hạn chế, hoàn toàn
    • the unreserved approval: sự tán thành hoàn toàn
  • không dè dặt, cởi mở (người)