|
cru
tính từ
- sống
- mộc
- sượng
- sống sượng, trắng trợn
- Réponse crue: câu trả lời sống sượng
- à cru+ ngay ở trên
- Assis à cru sur l'herbe: ngồi ngay ở trên cỏ
- Monter à cru: cưỡi ngựa không yên+ trần
- Les pieds à cru: chân trần, chân không
- avaler quelqu'un tout cru; manger quelqu'un tout cru: (thân mật) ăn tươi nuốt sống ai
phản nghĩa
=Atténué, déguisé, tamisé
danh từ giống đực
- vùng trồng nho
- Les grands crus de France: các vùng trồng nho lớn của nước Pháp
- rượu nho (sản xuất ở vùng nào)
- Les meilleurs crus de Bourgogne: rượu vang tốt nhất vùng Buốc-gô-nhơ
- de son cru; de son propre cru: (nghĩa bóng) do chính mình nghĩ, tự mình đặt ra
đồng âm
=Crue
phó từ
- sống sượng, trắng trợn
- Parler cru: nói trắng trợn
|