Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
hoà
hòa
hoà âm
hoà bình
Hoà Bình
hoà giải
hòa giải
hoà hoãn
hòa hợp
hòa khí
hòa nhã
hòa nhạc
hòa nhịp
hòa tan
hoà tan
hòa thuận
hỏa
hoả
hoả bài
hỏa châu
hoả công
hoả diệm sơn
hỏa diệm sơn
hoả hoạn
hỏa hoạn
hoả kế
hoả lò
hỏa lực
hoả lực
hỏa pháo
hoà
Dissolve
Hoà viên thuốc vào chén nước chè
:
To dissolve a pill of medicine in a cup of tea
End in a draw, draw
Hoà một trận đấu bóng tròn
:
To draw a football match