Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
unrecruted
unrectified
unredeemable
unredeemed
unredressed
unreduced
unreel
unreeve
unrefined
unreflecting
unreflectingly
unreflective
unreformable
unreformed
unrefracted
unrefreshed
unrefuted
unregal
unregarded
unregardful
unregenerable
unregeneracy
unregenerate
unregenerately
unregistered
unregretted
unregulated
unrehearsed
unrein
unreined
unrecruted
tính từ
không được tuyển mộ