hake s.m. (hake|n, -r, -ne)
1. Cái móc. - Hakene satt godt fast. - hakekors s.n. Hình chữ vạn. - mothake Ngạnh (lưỡi câu, mũi tên).
2. Điều bất lợi, bất tiện.
- Det er en hake ved forslaget ditt.