Bàn phím:
Từ điển:
 

hake s.m. (hake|n, -r, -ne)

1. Cái móc.
- Hakene satt godt fast.
-
hakekors s.n. Hình chữ vạn.
- mothake Ngạnh (lưỡi câu, mũi tên).

2. Điều bất lợi, bất tiện.

- Det er en hake ved forslaget ditt.