Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
unrealistic
unrealistically
unreality
unrealizable
unrealized
unreaped
unreason
unreasonable
unreasonableness
unreasonably
unreasoned
unreasoning
unreasoningly
unrebukable
unrebuked
unrecallable
unrecalled
unreceipted
unreceivable
unreceived
unreceptive
unreciprocated
unreckoned
unreclaimed
unrecognizable
unrecognized
unrecommended
unrecompensed
unreconcilable
unreconciled
unrealistic
tính từ
không chân thật, phi hiện thực