Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
croupion
croupionner
croupir
croupissant
croupissement
croustade
croustillant
croustiller
croûte
croûte
croûter
croûton
croyable
croyance
croyant
cru
cruauté
cruche
cruchon
crucial
crucifié
crucifiement
crucifier
crucifix
crucifixion
cruciverbiste
crudité
crudité
crue
cruel
croupion
danh từ giống đực
phao câu (gà, vịt)
gốc đuôi (thú vật); (đùa cợt) đầu xương cụt (người)
se décarcasser le croupion
:
(thông tục) vất vả khó nhọc