Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
croupier
croupion
croupionner
croupir
croupissant
croupissement
croustade
croustillant
croustiller
croûte
croûte
croûter
croûton
croyable
croyance
croyant
cru
cruauté
cruche
cruchon
crucial
crucifié
crucifiement
crucifier
crucifix
crucifixion
cruciverbiste
crudité
crudité
crue
croupier
danh từ giống đực
(đánh bài) người hồ lì (trong sòng bạc)
người hùn vốn giấu mặt
(từ cũ, nghĩa cũ) người ủng hộ ngầm
Croupier d'élections
:
người ủng hộ ngầm trong bầu cử