Bàn phím:
Từ điển:
 
croupier

danh từ giống đực

  • (đánh bài) người hồ lì (trong sòng bạc)
  • người hùn vốn giấu mặt
  • (từ cũ, nghĩa cũ) người ủng hộ ngầm
    • Croupier d'élections: người ủng hộ ngầm trong bầu cử